VIETNAMESE

Giảm chấn

Bộ giảm lực, thiết bị chống rung

word

ENGLISH

Shock absorber

  
NOUN

/ʃɒk əbˈzɔːrbər/

Damper, vibration reducer

Giảm chấn là bộ phận hoặc thiết bị giúp giảm rung động hoặc tác động lực trong các hệ thống cơ khí hoặc xe cộ.

Ví dụ

1.

Giảm chấn cải thiện hệ thống treo của xe.

The shock absorber improved the vehicle’s suspension system.

2.

Giảm chấn rất quan trọng để chuyến đi êm ái.

Shock absorbers are crucial for a smooth ride.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một số word form (từ loại) của từ Absorber nhé! Absorb (Verb) - Hấp thụ Ví dụ: The sponge absorbs water quickly. (Miếng bọt biển hấp thụ nước rất nhanh.) Absorption (Noun) - Sự hấp thụ Ví dụ: The absorption of sunlight powers solar panels. (Sự hấp thụ ánh sáng mặt trời cung cấp năng lượng cho các tấm pin mặt trời.) Absorbent (Adjective) - Có tính thấm hút Ví dụ: The absorbent towel dried the floor efficiently. (Chiếc khăn thấm hút nước làm khô sàn nhà rất hiệu quả.)