VIETNAMESE

giậm chân tại chỗ

không tiến bộ, đứng yên

word

ENGLISH

stuck in place

  
PHRASE

/stʌk ɪn pleɪs/

stagnant, no progress

“Giậm chân tại chỗ” là cách nói chỉ sự không tiến bộ hoặc dậm chân tại một vị trí cố định.

Ví dụ

1.

Không có hướng dẫn phù hợp, chúng ta giậm chân tại chỗ.

Without proper guidance, we’re stuck in place.

2.

Dự án đã giậm chân tại chỗ suốt nhiều tuần.

The project has been stuck in place for weeks.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của stuck in place nhé! check Going nowhere - Không tiến triển Phân biệt: Going nowhere nhấn mạnh sự bế tắc, không tiến về phía trước, rất gần với stuck in place. Ví dụ: The project is going nowhere. (Dự án đang không tiến triển gì cả.) check At a standstill - Đứng im Phân biệt: At a standstill diễn tả trạng thái đứng yên hoàn toàn, gần với stuck in place. Ví dụ: Traffic was at a standstill for hours. (Giao thông đã bị tắc nghẽn hàng giờ.) check Unable to move forward - Không thể tiến lên Phân biệt: Unable to move forward mô tả tình trạng bế tắc, tương đương với stuck in place. Ví dụ: He felt unable to move forward after the setback. (Anh ấy cảm thấy không thể tiến lên sau thất bại.) check Frozen in place - Bị đóng băng Phân biệt: Frozen in place nhấn mạnh trạng thái bất động như bị đóng băng, gần với stuck in place. Ví dụ: She was frozen in place by fear. (Cô ấy đứng chết lặng vì sợ hãi.)