VIETNAMESE

tại chỗ

ngay tại đây

word

ENGLISH

On-site

  
ADJ

/ˌɒn ˈsaɪt/

In-place

“Tại chỗ” là ngay tại địa điểm hiện tại, không di chuyển đến nơi khác.

Ví dụ

1.

Việc sửa chữa được thực hiện tại chỗ để tiết kiệm thời gian.

The repairs were done on-site to save time.

2.

Kỹ thuật viên đã cung cấp hỗ trợ tại chỗ.

The technician provided on-site support.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của On-site nhé! check At the site – Tại chỗ Phân biệt: At the site chỉ việc diễn ra hoặc được thực hiện ngay tại địa điểm cụ thể, không qua trung gian. Ví dụ: The inspection was conducted at the site to ensure compliance with safety standards. (Cuộc kiểm tra được tiến hành tại chỗ để đảm bảo tuân thủ tiêu chuẩn an toàn.) check On location – Tại địa điểm Phân biệt: On location mô tả việc làm được thực hiện trực tiếp tại vị trí đã định sẵn, thường liên quan đến sản xuất hoặc quay phim. Ví dụ: The film crew shot the scene on location in the bustling market. (Đoàn làm phim đã quay cảnh tại địa điểm trong khu chợ nhộn nhịp.) check On the premises – Trong khuôn viên Phân biệt: On the premises dùng để chỉ các hoạt động hoặc sự hiện diện xảy ra ngay trong phạm vi của một khu vực cụ thể. Ví dụ: All employees must remain on the premises during working hours. (Tất cả nhân viên phải ở trong khuôn viên trong giờ làm việc.)