VIETNAMESE

chán tai

nghe chán ngấy, không muốn nghe

word

ENGLISH

tired of hearing

  
PHRASE

/ˈtaɪərd əv ˈhɪərɪŋ/

sick of, fed up with

Chán tai là trạng thái nghe một điều gì đó quá nhiều và không muốn nghe nữa.

Ví dụ

1.

Tôi chán tai khi nghe cùng một lời phàn nàn mỗi ngày.

I’m tired of hearing the same complaints every day.

2.

Cô ấy chán tai khi nghe những lời bào chữa từ các thành viên trong đội.

She’s tired of hearing excuses from her team members.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Tired of hearing nhé! check Sick of hearing - Nghe phát chán Phân biệt: Sick of hearing mang cảm xúc tiêu cực rõ rệt – đồng nghĩa thân mật với tired of hearing. Ví dụ: I’m sick of hearing the same excuses. (Tôi phát chán khi phải nghe đi nghe lại mấy lý do đó.) check Fed up with - Chán ngấy Phân biệt: Fed up with là cụm rất phổ biến – gần nghĩa với tired of hearing trong ngữ cảnh đời sống hằng ngày. Ví dụ: We’re all fed up with the constant complaints. (Tất cả chúng tôi đều chán ngấy mấy lời than vãn liên tục.) check Had enough of - Quá đủ rồi Phân biệt: Had enough of mang sắc thái mệt mỏi, bực bội – tương đương với tired of hearing khi muốn dừng nghe điều gì. Ví dụ: I’ve had enough of that song on repeat. (Tôi quá đủ với bài hát đó rồi, cứ lặp đi lặp lại.)