VIETNAMESE

bảng chú giải thuật ngữ

bảng thuật ngữ

word

ENGLISH

glossary

  
NOUN

/ˈɡlɒsəri/

lexicon, vocabulary

Bảng chú giải thuật ngữ là danh sách các từ chuyên ngành kèm theo định nghĩa của chúng.

Ví dụ

1.

Bảng chú giải thuật ngữ giải thích từ chuyên ngành.

The glossary explains technical terms.

2.

Bảng chú giải thuật ngữ nằm cuối sách.

The glossary is at the end of the book.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Glossary nhé! check Dictionary – Từ điển Phân biệt: Dictionary là nguồn tra cứu các từ ngữ với định nghĩa chính xác, thường đi kèm với cách phát âm và nguồn gốc từ. Glossary là một danh sách từ ngữ đặc biệt liên quan đến một lĩnh vực cụ thể, thường có định nghĩa ngắn gọn. Ví dụ: He looked up the word in the dictionary. (Anh ấy tra từ trong từ điển.) check Lexicon – Hệ thống từ vựng Phân biệt: Lexicon là một tập hợp từ vựng của một ngôn ngữ, một cá nhân, hoặc một lĩnh vực chuyên môn. Glossary thường chỉ các từ ngữ trong một văn bản hoặc tài liệu cụ thể, có định nghĩa ngắn gọn. Ví dụ: The lexicon of science is constantly evolving. (Hệ thống từ vựng của khoa học luôn thay đổi.) check Word list – Danh sách từ vựng Phân biệt: Word list chỉ một danh sách các từ và cụm từ, có thể có hoặc không có định nghĩa. Glossary có định nghĩa chi tiết hơn về từng từ trong danh sách. Ví dụ: The teacher gave us a word list to study for the exam. (Giáo viên đưa cho chúng tôi một danh sách từ vựng để học cho kỳ thi.)