VIETNAMESE

giải tập thể

giải nhóm

word

ENGLISH

team award

  
NOUN

/tiːm əˈwɔrd/

group prize

"Giải tập thể" là giải thưởng dành cho một nhóm hoặc tổ chức đạt thành tích xuất sắc.

Ví dụ

1.

Giải tập thể được trao cho sự hợp tác xuất sắc.

The team award was presented for outstanding collaboration.

2.

Đội chúng tôi đang nhắm đến giải tập thể hàng năm.

Our team is aiming for the annual team award.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Team nhé! check Group - Nhóm Phân biệt: Group dùng cho các tập hợp người hoặc vật không nhất thiết phải làm việc cùng nhau. Ví dụ: The group of tourists visited the museum. (Nhóm du khách đã tham quan bảo tàng.) check Crew - Đội ngũ, thường dùng cho lĩnh vực kỹ thuật hoặc phương tiện giao thông Phân biệt: Crew chỉ các nhóm làm việc trên tàu, máy bay, hoặc dự án cụ thể. Ví dụ: The ship's crew worked tirelessly during the storm. (Đội ngũ của con tàu đã làm việc không ngừng nghỉ trong cơn bão.) check Squad - Đội hình, nhóm nhỏ, thường dùng trong quân đội hoặc thể thao Phân biệt: Squad dùng để chỉ các nhóm có nhiệm vụ đặc biệt hoặc nhóm nhỏ trong đội lớn. Ví dụ: The squad practiced for the championship. (Đội hình đã luyện tập cho giải vô địch.)