VIETNAMESE

giải quyết việc làm

tạo việc làm

word

ENGLISH

job creation

  
NOUN

/ˈʤɒb kriˈeɪʃən/

employment generation

"Giải quyết việc làm" là việc tạo ra cơ hội công việc cho người lao động.

Ví dụ

1.

Chính sách của chính phủ tập trung vào giải quyết việc làm.

The government's policies focus on job creation.

2.

Các chương trình tạo việc làm mang lại lợi ích cho người thất nghiệp.

Job creation programs benefit the unemployed.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của creation nhé! check Formation - Sự hình thành Phân biệt: Nhấn mạnh quá trình hình thành hoặc cấu trúc của một thứ gì đó. Ví dụ: The formation of clouds is influenced by temperature. (Sự hình thành của mây bị ảnh hưởng bởi nhiệt độ.) check Innovation - Sự đổi mới Phân biệt: Đề cập đến việc sáng tạo hoặc đưa ra các ý tưởng mới, đặc biệt trong công nghệ và kinh doanh. Ví dụ: Innovation is key to staying competitive in the market. (Sự đổi mới là chìa khóa để duy trì tính cạnh tranh trên thị trường.) check Generation - Sự tạo ra, sản xuất Phân biệt: Thường dùng để chỉ việc tạo ra năng lượng hoặc thế hệ mới. Ví dụ: The generation of renewable energy is a global priority. (Việc tạo ra năng lượng tái tạo là một ưu tiên toàn cầu.)