VIETNAMESE
giải phong cách
ENGLISH
style award
/staɪl əˈwɔrd/
fair play award
Giải phong cách là giải thưởng dành cho vận động viên hoặc đội bóng thể hiện phong cách thi đấu đẹp mắt hoặc tinh thần thể thao cao.
Ví dụ
1.
Vận động viên thể dục dụng cụ đã giành giải phong cách cho màn trình diễn hoàn hảo và đẹp mắt của mình.
The gymnast won the style award for her flawless and aesthetically pleasing routine.
2.
Tại cuộc thi trượt băng nghệ thuật, cô được trao giải phong cách vì phần biên đạo đẹp mắt và sáng tạo của mình.
At the figure skating competition, she was honored with the style award for her elegant and innovative choreography.
Ghi chú
Từ giải phong cách là một từ vựng thuộc lĩnh vực thể thao. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Style competition - Giải phong cách
Ví dụ:
Style competition is a contest where athletes are judged based on their performance and form.
(Giải phong cách là một cuộc thi nơi các vận động viên được đánh giá dựa trên phong độ và kỹ thuật.)
Form - Phong độ
Ví dụ:
The athlete's form was flawless, earning high marks from the judges.
(Phong độ của vận động viên là hoàn hảo, nhận được điểm cao từ các giám khảo.)
Performance - Phần trình diễn
Ví dụ:
The performance in the style competition was both elegant and powerful.
(Phần trình diễn trong giải phong cách vừa thanh thoát vừa mạnh mẽ.)
Judging - Việc chấm điểm
Ví dụ:
Judging in a style competition takes into account both technique and artistry.
(Việc chấm điểm trong giải phong cách bao gồm cả kỹ thuật và nghệ thuật.)
Artistry - Nghệ thuật
Ví dụ:
The judges were impressed by the artistry displayed in the competition.
(Các giám khảo ấn tượng với sự nghệ thuật thể hiện trong cuộc thi.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết