VIETNAMESE
giải đua xe công thức 1
ENGLISH
formula one race
/ˈfɔrmjələ wʌn reɪs/
thể thức 1, F1
Giải đua xe công thức 1 là cuộc thi tốc độ dành cho các loại xe đua công thức 1. Công thức 1 là từ để chỉ một loạt quy định của Liên đoàn Ô tô Quốc tế (FIA) mà tất cả người và xe tham gia phải tuân thủ.
Ví dụ
1.
Giải đua xe công thức 1 ở Monaco là một trong những sự kiện danh giá nhất của môn thể thao này.
The formula one race in Monaco is one of the most prestigious events in the sport.
2.
Anh đã giành chiến thắng trong giải đua xe công thức 1 đầu tiên sau một trận chiến gay cấn trên đường đua.
He won his first formula one race after a thrilling battle on the track.
Ghi chú
Từ giải đua xe công thức 1 là một từ vựng thuộc lĩnh vực thể thao. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Formula 1 racing - Giải đua xe công thức 1
Ví dụ:
Formula 1 racing is one of the most prestigious motorsport events in the world.
(Giải đua xe công thức 1 là một trong những sự kiện thể thao động cơ danh giá nhất thế giới.)
Grand Prix - Giải đua
Ví dụ:
The Grand Prix is the main race of a Formula 1 season.
(Giải đua Grand Prix là cuộc đua chính trong một mùa giải công thức 1.)
Pit stop - Dừng pit
Ví dụ:
The driver made a quick pit stop to change tires during the race.
(Lái xe thực hiện một lần dừng pit nhanh để thay lốp trong cuộc đua.)
Pole position - Vị trí xuất phát pole
Ví dụ:
The driver secured the pole position for the race after qualifying.
(Lái xe đã giành được vị trí xuất phát pole cho cuộc đua sau vòng loại.)
Team strategy - Chiến lược đội
Ví dụ:
The team strategy involves managing tire wear and fuel consumption throughout the race.
(Chiến lược đội bao gồm việc quản lý độ mài mòn lốp và tiêu thụ nhiên liệu trong suốt cuộc đua.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết