VIETNAMESE

giải đồng

huy chương đồng

word

ENGLISH

bronze medal

  
NOUN

/brɑnz ˈmɛdəl/

Giải đồng là giải thưởng dành cho vận động viên hoặc đội nhóm xếp hạng ba trong một cuộc thi hoặc giải đấu.

Ví dụ

1.

Đội rất thất vọng vì không giành được huy chương vàng nhưng vẫn ăn mừng giải đồng của họ.

The team was disappointed not to win gold but still celebrated their bronze medal.

2.

Vận động viên đã giành giải đồng ở cự ly 100 mét tại giải vô địch quốc gia.

The athlete won the bronze medal in the 100 meters sprint at the national championships.

Ghi chú

Từ giải đồng là một từ vựng thuộc lĩnh vực thể thao. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Bronze medal - Giải đồng Ví dụ: The athlete won a bronze medal in the 100m sprint. (Vận động viên đã giành huy chương đồng ở cự ly 100m.) check Third place - Hạng ba Ví dụ: She finished in third place, earning the bronze medal. (Cô ấy kết thúc ở hạng ba, giành huy chương đồng.) check Podium - Podium Ví dụ: The top three athletes stand on the podium to receive their medals. (Ba vận động viên đứng trên bục trao giải để nhận huy chương của họ.) check Award - Giải thưởng Ví dụ: The award for bronze is presented to the athlete in third place. (Giải thưởng huy chương đồng được trao cho vận động viên đứng ở hạng ba.) check Victory - Chiến thắng Ví dụ: While a bronze medal is not gold, it is still a victory for the athlete. (Mặc dù huy chương đồng không phải là huy chương vàng, nhưng đó vẫn là một chiến thắng đối với vận động viên.)