VIETNAMESE
giải đố
giải mã, tìm đáp án
ENGLISH
puzzle solving
/ˈpʌzl ˈsɒlvɪŋ/
riddle solving
Giải đố là hành động tìm ra câu trả lời cho một câu đố hoặc thử thách.
Ví dụ
1.
Giải đố kích thích não bộ.
Puzzle solving stimulates the brain.
2.
Giải đố là một hoạt động thú vị.
Puzzle solving is an engaging activity.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ customer puzzle khi nói hoặc viết nhé!
Unravel customer puzzle – tháo gỡ bài toán khách hàng
Ví dụ:
The marketing team worked hard to unravel the customer puzzle.
(Nhóm marketing đã nỗ lực tháo gỡ bài toán khách hàng)
Crack the customer puzzle – giải được bài toán khách hàng
Ví dụ:
They finally cracked the customer puzzle with targeted surveys.
(Cuối cùng họ đã giải được bài toán khách hàng nhờ các khảo sát mục tiêu)
Complex customer puzzle – bài toán khách hàng phức tạp
Ví dụ:
Dealing with a complex customer puzzle requires cross-department collaboration.
(Giải quyết bài toán khách hàng phức tạp đòi hỏi sự phối hợp giữa các phòng ban)
Customer puzzle challenge – thách thức từ bài toán khách hàng
Ví dụ:
Startups often face the customer puzzle challenge in early stages.
(Các startup thường đối mặt với thách thức từ bài toán khách hàng ở giai đoạn đầu)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết