VIETNAMESE
giai đoạn tìm hiểu
giai đoạn tìm hiểu nhau
ENGLISH
courtship
/ˈkɔrˌʧɪp/
dating
Giai đoạn tìm hiểu là bước hai người tìm hiểu tâm tư, tình cảm, tính cách của nhau trước khi tiến tới một mối quan hệ nghiêm túc, hoặc thậm chí kết hôn.
Ví dụ
1.
Cặp đôi bắt đầu giai đoạn tìm hiểu của họ từ thời đại học.
The couple began their courtship in college.
2.
Giai đoạn tìm hiểu của họ tuy ngắn nhưng rất ngọt ngào.
Their courtship was short but sweet.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt courtship và dating nha! - Courtship (giai đoạn tìm hiểu nhau): thường với mục đích kết hôn, hai người thường sẽ hẹn hò, trò chuyện và tìm hiểu về sở thích, tính cách, quan điểm của nhau. Họ cũng có thể dành thời gian cho các hoạt động chung để tạo nên sự gắn kết. Ví dụ: After a year of courtship, they got engaged. (Sau một năm ở trong giai đoạn tìm hiểu nhau, họ đã đính hôn.) - Dating (hẹn hò): một giai đoạn mà trong đó hai người có thể hẹn hò với nhiều người khác nhau, không nhất thiết phải có mục đích kết hôn. Họ có thể hẹn hò để tìm hiểu nhau, để vui chơi, hoặc đơn giản là để giải trí. Ví dụ: They met online and started dating. (Họ gặp nhau trên mạng và bắt đầu hẹn hò.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết