VIETNAMESE

giai đoạn thử nghiệm

giai đoạn kiểm tra

word

ENGLISH

trial phase

  
NOUN

/ˈtraɪəl feɪz/

testing stage

"Giai đoạn thử nghiệm" là bước trong quy trình phát triển sản phẩm để kiểm tra và đánh giá tính khả thi.

Ví dụ

1.

Giai đoạn thử nghiệm đảm bảo sản phẩm đạt tiêu chuẩn.

The trial phase ensures the product meets standards.

2.

Giai đoạn thử nghiệm rất quan trọng trong phát triển dược phẩm.

Trial phases are crucial in pharmaceutical development.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ trial khi nói hoặc viết nhé! check trial for something – thử nghiệm cho cái gì Ví dụ: The new drug is currently in trial for treating chronic pain. (Loại thuốc mới hiện đang trong giai đoạn thử nghiệm để điều trị cơn đau mãn tính.) check trial with something – thử nghiệm với cái gì Ví dụ: They conducted a trial with the latest software to test its efficiency. (Họ đã tiến hành thử nghiệm với phần mềm mới nhất để kiểm tra hiệu suất của nó.) check trial on something/someone – thử nghiệm trên cái gì/ai Ví dụ: The vaccine was in trial on a small group of volunteers. (Vắc-xin đang được thử nghiệm trên một nhóm nhỏ tình nguyện viên.) check trial as something – thử nghiệm với vai trò gì Ví dụ: The prototype was used in trial as a sustainable energy source. (Nguyên mẫu được sử dụng trong thử nghiệm với vai trò là nguồn năng lượng bền vững.)