VIETNAMESE
đặc biệt hơn
nổi bật hơn, độc đáo hơn
ENGLISH
even more special
/ˈiːvən mɔr ˈspɛʃəl/
remarkably unique, exceptionally different
Đặc biệt hơn là nhấn mạnh một sự việc hoặc tính chất vượt trội.
Ví dụ
1.
Món quà này đặc biệt hơn vì nó được làm thủ công.
This gift is even more special because it’s handmade.
2.
Khoảnh khắc trở nên đặc biệt hơn khi mọi người vỗ tay.
The moment became even more special when everyone applauded.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của even more special nhé!
Extra special - Đặc biệt hơn nữa
Phân biệt:
Extra special là cách nói thân mật và phổ biến thay cho even more special, thường dùng trong khen ngợi.
Ví dụ:
This gift is extra special because it’s handmade.
(Món quà này đặc biệt hơn vì nó được làm thủ công.)
All the more meaningful - Càng thêm ý nghĩa
Phân biệt:
All the more meaningful là cách nói nhấn mạnh ý nghĩa gia tăng, tương đương với even more special trong bối cảnh tình cảm.
Ví dụ:
Your support makes this success all the more meaningful.
(Sự ủng hộ của bạn khiến thành công này càng thêm ý nghĩa.)
Uniquely memorable - Đáng nhớ một cách đặc biệt
Phân biệt:
Uniquely memorable là cách diễn đạt văn vẻ hơn even more special, thường dùng trong mô tả trải nghiệm.
Ví dụ:
That night was uniquely memorable for us all.
(Đêm đó thật đặc biệt và đáng nhớ với tất cả chúng tôi.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết