VIETNAMESE

đặc biệt là

nhất là, đặc biệt nhấn mạnh

word

ENGLISH

particularly

  
ADV

/pərˈtɪkjʊlərli/

specifically, notably

Đặc biệt là dùng để làm nổi bật một yếu tố hoặc chi tiết cụ thể.

Ví dụ

1.

Tôi yêu tất cả các loại hoa, đặc biệt là hoa hồng.

I love all types of flowers, particularly roses.

2.

Diễn giả nhấn mạnh tầm quan trọng của làm việc nhóm, đặc biệt là trong các dự án quan trọng.

The speaker emphasized the importance of teamwork, particularly in critical projects.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của particularly nhé! check Especially - Đặc biệt là Phân biệt: Especially là từ đồng nghĩa phổ biến và trực tiếp nhất với particularly, dùng trong cả văn nói và viết khi muốn nhấn mạnh. Ví dụ: I love spicy food, especially Thai cuisine. (Tôi thích đồ ăn cay, đặc biệt là món Thái.) check In particular - Cụ thể là Phân biệt: In particular thường dùng thay cho particularly trong văn viết hoặc khi muốn nhấn mạnh vào một mục cụ thể trong nhóm lớn hơn. Ví dụ: I’m interested in history, in particular ancient Rome. (Tôi thích lịch sử, cụ thể là La Mã cổ đại.) check Notably - Đáng chú ý là Phân biệt: Notably mang tính học thuật, trang trọng hơn particularly, dùng để nhấn mạnh điều gì nổi bật. Ví dụ: Notably, she was the only one to finish early. (Đáng chú ý là cô ấy là người duy nhất hoàn thành sớm.)