VIETNAMESE

Chào giá cạnh tranh

Giá dự thầu cạnh tranh

word

ENGLISH

Competitive Bidding

  
NOUN

/kəmˈpɛtɪtɪv ˈbɪdɪŋ/

Price War, Aggressive Quoting

“Chào giá cạnh tranh” là việc đưa ra mức giá thấp hoặc hợp lý để thắng thầu.

Ví dụ

1.

Công ty đã nộp đề xuất chào giá cạnh tranh cho hợp đồng.

The company submitted a competitive bidding proposal for the contract.

2.

Chào giá cạnh tranh khuyến khích sự cạnh tranh công bằng trên thị trường.

Competitive bidding encourages fair market competition.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Competitive Bidding nhé! check Open Bidding – Đấu thầu công khai Phân biệt: Open Bidding thường ám chỉ một quy trình đấu thầu mà mọi người đều có thể tham gia. Ví dụ: The government announced an open bidding process for the project. (Chính phủ đã thông báo quy trình đấu thầu công khai cho dự án.) check Closed Bidding – Đấu thầu kín Phân biệt: Closed Bidding mô tả một quy trình mà chỉ những người được mời mới có thể tham gia. Ví dụ: The company prefers closed bidding to ensure confidentiality. (Công ty thích đấu thầu kín để đảm bảo tính bảo mật.) check Reverse Auction – Đấu giá ngược Phân biệt: Reverse Auction là một quy trình trong đó người bán cạnh tranh để cung cấp giá thấp nhất. Ví dụ: The procurement was done through a reverse auction. (Việc mua sắm đã được thực hiện thông qua một cuộc đấu giá ngược.)