VIETNAMESE

giá trị nghệ thuật

giá trị thẩm mỹ

word

ENGLISH

artistic value

  
NOUN

/ɑːˈtɪs.tɪk ˈvæl.juː/

aesthetic worth, artistic merit

“Giá trị nghệ thuật” là giá trị thẩm mỹ, sáng tạo và ý nghĩa của một tác phẩm nghệ thuật.

Ví dụ

1.

Giá trị nghệ thuật của bức tranh nằm ở chiều sâu cảm xúc.

The artistic value of the painting lies in its emotional depth.

2.

Các nhà phê bình nghệ thuật thường bàn về giá trị nghệ thuật của một kiệt tác.

Art critics often discuss the artistic value of a masterpiece.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của artistic value nhé! check Aesthetic value - giá trị thẩm mỹ Phân biệt: Aesthetic value tập trung vào vẻ đẹp và sự hài hòa trong nghệ thuật, trong khi artistic value bao gồm cả sự sáng tạo và ý nghĩa của tác phẩm. Ví dụ: The painting’s aesthetic value lies in its simplicity and balance. (Giá trị thẩm mỹ của bức tranh nằm ở sự đơn giản và cân đối.) check Creative merit - giá trị sáng tạo Phân biệt: Creative merit nhấn mạnh đến sự độc đáo và sáng tạo của một tác phẩm, trong khi artistic value có thể bao gồm cả kỹ thuật và ý nghĩa. Ví dụ: The film was praised for its creative merit and originality. (Bộ phim được khen ngợi vì giá trị sáng tạo và sự độc đáo của nó.) check Symbolic meaning - ý nghĩa biểu tượng Phân biệt: Symbolic meaning tập trung vào thông điệp và ý nghĩa sâu xa của tác phẩm, trong khi artistic value bao gồm cả kỹ thuật và sáng tạo nghệ thuật. Ví dụ: The red color in the painting carries a deep symbolic meaning. (Màu đỏ trong bức tranh mang ý nghĩa biểu tượng sâu sắc.)