VIETNAMESE

gia thần

word

ENGLISH

mandarin's household servant

  
NOUN

/ˈmændərɪnz ˈhaʊshəʊld ˈbʌtlə/

mandarin's household manager

"Gia thần" là một từ cũ chỉ người giúp việc trong nhà quan lại trong thời phong kiến.

Ví dụ

1.

Các gia thần phải đảm bảo rằng mọi chi tiết của dinh thự đều được quản lý hoàn hảo.

The mandarin's household servants must ensure that every detail of the estate is impeccably managed.

2.

Gia thần khéo léo chuẩn bị những món ăn cầu kỳ cho các vị khách quan trọng của gia chủ.

The mandarin's household servant skillfully prepared elaborate meals for important guests of the homeowner.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Mandarin's household servant nhé! check Domestic aide – Trợ lý gia đình Phân biệt: Domestic aide là người giúp việc trong gia đình, thường hỗ trợ các công việc nội trợ và quản gia. Ví dụ: The domestic aide took care of household chores and meal preparation. (Trợ lý gia đình lo công việc nhà và chuẩn bị bữa ăn.) check Retainer – Người hầu cận Phân biệt: Retainer chỉ những người hầu phục vụ lâu dài trong gia đình quyền quý. Ví dụ: The noble family had several retainers serving in their household. (Gia đình quý tộc có nhiều người hầu phục vụ trong nhà.) check Valet – Người hầu riêng Phân biệt: Valet là người hầu riêng, thường hỗ trợ chủ nhân trong việc ăn mặc và các công việc cá nhân. Ví dụ: The valet helped the nobleman dress for the evening banquet. (Người hầu riêng giúp quý ông ăn mặc cho bữa tiệc tối.) check House steward – Quản gia Phân biệt: House steward là người chịu trách nhiệm quản lý công việc trong gia đình quyền quý. Ví dụ: The house steward ensured that all servants performed their duties efficiently. (Quản gia đảm bảo tất cả người hầu thực hiện nhiệm vụ một cách hiệu quả.)