VIETNAMESE
sứ giả thần chết
thần chết, tử thần, sứ giải cõi âm
ENGLISH
messenger of death
/ˈmɛsənʤər ʌv dɛθ/
the Grim Reaper
Sứ giả thần chết là người đại diện cho cái chết, được cho là người hiện ra lấy đi sự sống của người trần trong văn hóa và tôn giáo.
Ví dụ
1.
Việc nhìn thấy sứ giả thần chết được coi là xui xẻo theo nhiều tín ngưỡng.
Seeing the messenger of death is considered bad luck according to many beliefs.
2.
Những câu chuyện truyền miệng về sứ giả thần chết khiến người nghe cảm thấy rợn người.
The oral stories about the messenger of death make listeners feel creepy.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt messenger và ambassador nha! - Messenger (sứ giả, người đưa tin): người/vật mang đến một thông điệp, thông điệp đó có thể là tích cực hoặc tiêu cực. Messenger of thường được sử dụng trong các ngữ cảnh mang tính văn học hoặc nghệ thuật. Ví dụ: The dove is often seen as a messenger of peace. (Chim bồ câu thường được coi là sứ giả hòa bình.) - Ambassador (sứ giả ngoại giao, đại sứ): người đại diện cho một quốc gia, tổ chức, hoặc nhóm người nào đó, thường được sử dụng trong các ngữ cảnh mang tính chính trị hoặc ngoại giao. Ví dụ: The King sent an ambassador to Paris. (Nhà vua cử một đại sứ đến Paris.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết