VIETNAMESE

Giá phòng

Giá thuê phòng

word

ENGLISH

Room price

  
NOUN

/ruːm praɪs/

Lodging cost

“Giá phòng” là mức giá phải trả để thuê một phòng trong một khoảng thời gian nhất định.

Ví dụ

1.

Giá phòng bao gồm bữa sáng.

The room price includes breakfast.

2.

Giá phòng thay đổi tùy vào vị trí và tiện nghi.

Room prices vary depending on location and facilities.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của room price nhé! check Room rate - Giá phòng Phân biệt: Room rate là mức giá tính cho việc thuê một phòng trong khách sạn hoặc nơi lưu trú, tương tự như room price, nhưng có thể nhấn mạnh vào tỷ lệ phí cho từng loại phòng. Ví dụ: The room rate for a double room was higher during peak season. (Giá phòng cho một phòng đôi cao hơn trong mùa cao điểm.) check Accommodation price - Giá chỗ ở Phân biệt: Accommodation price là mức giá phải trả để thuê một nơi lưu trú, có thể bao gồm cả phòng khách sạn và các loại chỗ ở khác, tương tự như room price, nhưng có thể rộng hơn về loại hình lưu trú. Ví dụ: The accommodation price varies depending on the location and season. (Giá chỗ ở thay đổi tùy theo vị trí và mùa.) check Hotel tariff - Biểu giá khách sạn Phân biệt: Hotel tariff là mức giá quy định cho các dịch vụ lưu trú tại khách sạn, tương tự như room price, nhưng có thể bao gồm cả các dịch vụ đi kèm trong khách sạn. Ví dụ: The hotel tariff includes breakfast and access to the spa. (Biểu giá khách sạn bao gồm bữa sáng và quyền truy cập vào spa.)