VIETNAMESE
giá phỏng
giả định, có thể
ENGLISH
Presuming
/prɪˈzjuːmɪŋ/
assuming, supposing
“Giá phỏng” là cách đưa ra một khả năng không chắc chắn.
Ví dụ
1.
Giá phỏng chúng ta đồng ý, chúng ta sẽ tiếp tục như thế nào?
Presuming we agree, how will we proceed?
2.
Giá phỏng anh ấy biết sự thật.
Presuming that he knows the truth.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ presuming khi nói hoặc viết nhé!
Presuming (that) + S + V – giả sử rằng / nếu giả định rằng
Ví dụ:
Presuming that it rains tomorrow, we’ll cancel the trip.
(Giả sử ngày mai trời mưa, chúng ta sẽ hủy chuyến đi)
Presuming you’re right, then what? – giá phỏng bạn đúng, thì sao?
Ví dụ:
Presuming you’re right, it still doesn’t solve the problem.
(Giá phỏng bạn đúng, điều đó vẫn không giải quyết được vấn đề)
Presuming too much – cho là / đoán quá mức
Ví dụ:
Don’t you think you’re presuming too much?
(Bạn không nghĩ là mình đang đoán quá nhiều à?)
Only presuming – chỉ giả định thôi nhé
Ví dụ:
I’m only presuming based on what I heard.
(Tôi chỉ giả định dựa trên những gì tôi nghe được)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết