VIETNAMESE

Giả ốm để trốn việc

word

ENGLISH

Fake illness to skip work

  
VERB

/feɪk ˈɪlnəs tə skɪp wɜːrk/

feign sickness

“Giả ốm để trốn việc” là hành động vờ như bị ốm để không phải đi làm.

Ví dụ

1.

Anh ấy giả ốm để trốn việc vào thứ Hai.

He faked illness to skip work on Monday.

2.

Giả ốm để trốn việc không phải hành vi chuyên nghiệp.

Faking illness is not a professional behavior.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Fake Illness to Skip Work nhé! check Call in Sick - Báo ốm Phân biệt: Call in Sick tập trung vào hành động báo với cấp trên rằng bạn ốm để nghỉ làm, có thể thật hoặc giả. Ví dụ: He called in sick to avoid attending the meeting. (Anh ấy báo ốm để tránh tham gia cuộc họp.) check Feign Illness - Giả vờ bị ốm Phân biệt: Feign Illness tập trung vào hành động giả bệnh để đạt được mục đích. Ví dụ: She feigned illness to take a day off. (Cô ấy giả vờ bị ốm để nghỉ một ngày.) check Pretend to Be Sick - Giả làm người ốm Phân biệt: Pretend to Be Sick nhấn mạnh hành động cố ý làm cho người khác tin rằng mình đang bị bệnh. Ví dụ: Pretending to be sick can lead to disciplinary action. (Giả làm người ốm có thể dẫn đến xử phạt kỷ luật.)