VIETNAMESE

Đánh giá hiệu quả công việc

Đánh giá năng lực, Xem xét công việc

word

ENGLISH

Job Performance Review

  
NOUN

/ʤɒb pəˈfɔːməns rɪˈvjuː/

Work Assessment, Employee Appraisal

“Đánh giá hiệu quả công việc” là quá trình phân tích và nhận xét về hiệu suất làm việc của nhân viên.

Ví dụ

1.

Giám sát hoàn thành đánh giá hiệu quả công việc cho tất cả thành viên trong nhóm.

The supervisor completed the job performance review for all team members.

2.

Đánh giá hiệu quả công việc thúc đẩy trách nhiệm và phát triển.

Job performance reviews foster accountability and development.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Job Performance Review nhé! check Performance Appraisal – Đánh giá hiệu suất Phân biệt: Performance Appraisal là quá trình đo lường và đưa ra nhận xét về hiệu quả làm việc của nhân viên. Ví dụ: The performance appraisal emphasized the employee’s punctuality and dedication. (Đánh giá hiệu suất đã nhấn mạnh sự đúng giờ và tận tụy của nhân viên.) check Work Evaluation – Đánh giá công việc Phân biệt: Work Evaluation thường tập trung vào các nhiệm vụ hoặc dự án cụ thể mà nhân viên đã hoàn thành. Ví dụ: The work evaluation highlighted the success of the recent project. (Đánh giá công việc đã nêu bật sự thành công của dự án gần đây.) check Staff Review – Xem xét nhân viên Phân biệt: Staff Review bao gồm nhận xét về các yếu tố như kỹ năng, thái độ, và hiệu quả tổng thể của nhân viên. Ví dụ: The staff review was conducted to ensure fair promotions. (Xem xét nhân viên được thực hiện để đảm bảo các thăng chức công bằng.)