VIETNAMESE

Giá dự kiến

Giá ước tính

word

ENGLISH

Expected price

  
NOUN

/ɪkˈspɛktɪd praɪs/

Estimated price

“Giá dự kiến” là mức giá được ước tính trước cho một sản phẩm hoặc dịch vụ trước khi quyết định cuối cùng.

Ví dụ

1.

Giá dự kiến sẽ sớm được công bố.

The expected price will be announced soon.

2.

Giá dự kiến chính xác cải thiện chiến lược thị trường.

Accurate expected prices improve market strategies.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của expected price nhé! check Estimated price - Giá ước tính Phân biệt: Estimated price là mức giá dựa trên ước tính, thông tin hoặc các giả định trước khi có thông tin chính thức, tương tự như expected price, nhưng có thể kém chính xác hơn. Ví dụ: The estimated price of the renovation project was about $10,000. (Giá ước tính của dự án cải tạo là khoảng 10.000 đô la.) check Projected price - Giá dự báo Phân biệt: Projected price là mức giá dự đoán dựa trên các yếu tố như xu hướng thị trường, trong khi expected price có thể chỉ là mức giá mong đợi trong một tình huống cụ thể. Ví dụ: The projected price of the stock is expected to rise next quarter. (Giá dự báo của cổ phiếu dự kiến sẽ tăng trong quý tới.) check Forecasted price - Giá dự báo Phân biệt: Forecasted price là mức giá được dự báo dựa trên các dữ liệu hoặc mô hình phân tích, tương tự như expected price, nhưng nhấn mạnh vào việc sử dụng các phương pháp phân tích để đưa ra dự báo. Ví dụ: The forecasted price of oil is expected to remain stable. (Giá dự báo của dầu được kỳ vọng sẽ giữ ổn định.)