VIETNAMESE
Ăn giá đỗ
ăn giá đỗ
ENGLISH
Eat bean sprouts
/iːt biːn spraʊts/
consume bean sprouts
Ăn giá đỗ là hành động ăn món giá đỗ, một loại rau sống.
Ví dụ
1.
Tôi thích ăn giá đỗ với món salad của mình.
I love to eat bean sprouts with my salad.
2.
Cô ấy đã ăn giá đỗ với đậu hũ cho bữa trưa.
She ate bean sprouts with tofu for lunch.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Eat khi nói hoặc viết nhé!
Eat vegetables - Ăn rau
Ví dụ:
She encourages her kids to eat vegetables every day.
(Cô ấy khuyến khích con cái ăn rau mỗi ngày.)
Eat fruits - Ăn trái cây
Ví dụ:
He ate fruits for breakfast to stay healthy.
(Anh ấy ăn trái cây vào bữa sáng để duy trì sức khỏe.)
Eat noodles - Ăn mì
Ví dụ:
They love eating noodles with spicy broth.
(Họ thích ăn mì với nước dùng cay.)
Eat out - Ăn ngoài
Ví dụ:
The family decided to eat out for dinner.
(Gia đình quyết định ăn ngoài cho bữa tối.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết