VIETNAMESE

văn hóa

phong tục, bản sắc

word

ENGLISH

culture

  
NOUN

/ˈkʌl.tʃər/

way of life, cultural identity

“Văn hóa” là tổng thể các giá trị, phong tục, tín ngưỡng và cách sống của một cộng đồng hoặc xã hội.

Ví dụ

1.

Văn hóa phản ánh những nét đặc trưng của một xã hội.

Culture reflects the unique characteristics of a society.

2.

Toàn cầu hóa ảnh hưởng đến sự phát triển của các nền văn hóa truyền thống.

Globalization influences the evolution of traditional cultures.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một số word forms (từ loại) của từ "culture" nhé! check Cultural (adjective) – Thuộc về văn hóa Ví dụ: The city offers many cultural events throughout the year. (Thành phố này tổ chức nhiều sự kiện văn hóa suốt cả năm.) check Culturally (adverb) – Về mặt văn hóa Ví dụ: The two countries are culturally distinct despite their geographic proximity. (Hai quốc gia này khác biệt về văn hóa dù gần nhau về mặt địa lý.) check Cultured (adjective) – Có học thức, có văn hóa Ví dụ: He is a well-cultured man with extensive knowledge of history and art. (Ông ấy là một người có học thức, hiểu biết sâu rộng về lịch sử và nghệ thuật.) check Culturalism (noun) – Chủ nghĩa văn hóa (niềm tin vào tầm quan trọng của văn hóa trong xã hội) Ví dụ: Some sociologists argue that culturalism plays a key role in shaping national identity. (Một số nhà xã hội học cho rằng chủ nghĩa văn hóa đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành bản sắc dân tộc.)