VIETNAMESE

giá thú

hôn nhân

ENGLISH

wedlock

  
NOUN

/ˈwɛˌdlɑk/

marriage, matrimony

Giá thú là việc con trai và con gái kết hôn trở thành vợ chồng và thiết lập nên một gia đình chính thức.

Ví dụ

1.

Cặp đôi đã bước vào giá thú vào năm ngoái.

The couple entered into wedlock last year.

2.

Đứa trẻ được sinh ra ngoài giá thú.

The child was born out of wedlock.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt wedlock marriage nha! - Wedlock (giá thú): là một từ cổ điển, thường được sử dụng trong văn bản mang ngữ cảnh trang trọng, nghiêm túc hoặc chính thức. Nó thường được sử dụng để nhấn mạnh đến tính hợp pháp của hôn nhân. - Ví dụ: The two families were bound in wedlock. (Hai gia đình đã được gắn kết với nhau bằng giá thú.) - Marriage (hôn nhân): là một từ chung, được sử dụng phổ biến và rộng rãi hơn, có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Ví dụ: Marriage is a sacred union. (Hôn nhân là một sự kết hợp thiêng liêng.)