VIETNAMESE

dinh thự

biệt thự

word

ENGLISH

Mansion

  
NOUN

/ˈmænʃən/

Estate

“Dinh thự” là một công trình kiến trúc lớn và sang trọng, thường được sử dụng làm nơi ở.

Ví dụ

1.

Dinh thự nhìn ra thung lũng sông.

The mansion overlooks the river valley.

2.

Dinh thự sang trọng này được xây dựng vào thế kỷ 19.

This luxurious mansion was built in the 19th century.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Mansion nhé! check Manor – Biệt thự Phân biệt: Manor thường chỉ một ngôi nhà lớn, sang trọng, có khuôn viên rộng rãi, gắn liền với truyền thống quý tộc. Ví dụ: The old manor stood proudly at the edge of the estate. (Biệt thự cổ toát lên vẻ kiêu hãnh bên rìa khu đất rộng.) check Estate – Khu biệt thự Phân biệt: Estate ám chỉ một khu đất lớn có nhà ở bên trong, thường bao gồm cả nhà ở và các tiện ích liên quan. Ví dụ: The sprawling estate features a grand mansion and lush gardens. (Khu biệt thự rộng lớn có một ngôi nhà sang trọng và khu vườn xanh mát.) check Palatial House – Biệt thự hoành tráng Phân biệt: Palatial House dùng để chỉ một ngôi nhà lớn với kiến trúc tráng lệ, thường mang tính biểu tượng của sự giàu có và quyền lực. Ví dụ: The palatial house was admired for its intricate design and opulent interiors. (Biệt thự hoành tráng được ngưỡng mộ nhờ thiết kế tinh xảo và nội thất xa hoa.)