VIETNAMESE

đơn thân

độc thân

ENGLISH

single

  
ADJ

/ˈsɪŋɡəl/

unmarried

Đơn thân là người chưa lập gia đình hoặc đã ly hôn nhưng chưa tái hôn.

Ví dụ

1.

Ông ấy trở thành ông bố đơn thân sau khi vợ qua đời.

He become a single dad after his wife's death.

2.

Người mẹ đơn thân đang nuôi dạy con cái một mình.

The single mother is raising her children on her own.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt single unmarried nha! - Single (độc thân): có nghĩa là "không kết hôn hoặc không có bạn đời". Từ này có thể được sử dụng để mô tả một người chưa bao giờ kết hôn, một người đã ly hôn hoặc góa chồng/vợ. Ví dụ: The apartments are ideal for single people living alone. (Các căn hộ này rất lý tưởng cho những người độc thân sống một mình.) - Unmarried (không kết hôn): Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh pháp lý hoặc hành chính để chỉ tình trạng không/hủy đăng ký kết hôn của một người, không cụ thể là người này đã ly hôn hay đang sống chung mà không kết hôn. Ví dụ: He remained unmarried all his life. (Anh ấy không kết hôn suốt đời.)