VIETNAMESE

đi đi

đi tiếp, bắt đầu

word

ENGLISH

Go on

  
VERB

/ɡoʊ ɒn/

proceed, leave

“Đi đi” là cách yêu cầu hoặc khuyến khích ai đó rời khỏi hoặc bắt đầu di chuyển.

Ví dụ

1.

Đi đi, đừng để ai cản trở bạn.

Go on, don’t let anyone stop you.

2.

Đi đi, thực hiện kế hoạch của bạn.

Go on with your plan.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Go on nhé! check Proceed - Tiếp tục Phân biệt: Proceed diễn tả việc tiếp tục làm điều gì đó, rất gần với Go on. Ví dụ: Please proceed with your story. (Xin hãy tiếp tục câu chuyện của bạn.) check Move along - Tiếp tục di chuyển Phân biệt: Move along nhấn mạnh sự tiếp diễn, tương đương Go on. Ví dụ: Move along, nothing to see here. (Đi tiếp đi, không có gì để xem ở đây cả.) check Keep going - Cứ tiếp tục Phân biệt: Keep going diễn tả sự khuyến khích không ngừng lại, sát nghĩa với Go on. Ví dụ: Don’t stop, keep going! (Đừng dừng lại, cứ tiếp tục đi!) check Carry on - Tiếp tục làm Phân biệt: Carry on là cách diễn đạt nhẹ nhàng, tự nhiên hơn cho Go on. Ví dụ: Please carry on with your work. (Xin hãy tiếp tục công việc của bạn.)