VIETNAMESE
già dặn
trưởng thành, chín chắn, già đời
ENGLISH
Mature
/məˈtʃʊr/
seasoned, sophisticated
Già dặn là sự chín chắn hoặc trưởng thành vượt trội so với tuổi.
Ví dụ
1.
Cô ấy già dặn so với tuổi của mình.
She is mature for her age.
2.
Cách tiếp cận già dặn của anh ấy khiến đồng nghiệp ấn tượng.
His mature approach impressed his colleagues.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu một số word form (từ loại) của từ mature nhé!
Maturity (noun) – sự trưởng thành
Ví dụ:
He showed a lot of maturity during the crisis.
(Anh ấy thể hiện sự trưởng thành trong lúc khủng hoảng)
Maturely (adverb) – một cách trưởng thành
Ví dụ:
She handled the situation maturely.
(Cô ấy xử lý tình huống một cách trưởng thành)
Matured (adjective) – đã trưởng thành
Ví dụ:
Over time, he became a matured and thoughtful leader.
(Theo thời gian, anh ấy trở thành một nhà lãnh đạo trưởng thành và sâu sắc)
Immaturity (noun) – sự non nớt
Ví dụ:
His immaturity was evident in his decisions.
(Sự non nớt của anh ấy thể hiện rõ trong các quyết định)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết