VIETNAMESE

Giá biểu

Bảng giá

word

ENGLISH

Price list

  
NOUN

/praɪs lɪst/

Rate schedule

“Giá biểu” là danh sách các mức giá hoặc chi phí được quy định cho một loại hàng hóa hoặc dịch vụ cụ thể.

Ví dụ

1.

Giá biểu bao gồm tất cả các dịch vụ có sẵn.

The price list includes all available services.

2.

Cập nhật giá biểu đảm bảo sự chính xác.

Updating price lists ensures accuracy.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của price list nhé! check Price catalog - Danh mục giá Phân biệt: Price catalog là danh mục liệt kê các sản phẩm hoặc dịch vụ cùng với mức giá của chúng, tương tự như price list, nhưng có thể bao gồm mô tả chi tiết về từng mục sản phẩm. Ví dụ: The price catalog for the new products is available on the website. (Danh mục giá cho các sản phẩm mới có sẵn trên trang web.) check Rate sheet - Bảng giá Phân biệt: Rate sheet là bảng liệt kê các mức giá hoặc tỷ lệ phí cho các dịch vụ hoặc sản phẩm, tương tự như price list, nhưng thường dùng cho dịch vụ thay vì hàng hóa. Ví dụ: The rate sheet outlines all the charges for their services. (Bảng giá liệt kê tất cả các khoản phí cho dịch vụ của họ.) check Price schedule - Lịch trình giá Phân biệt: Price schedule là bảng giá quy định các mức giá được áp dụng theo thời gian hoặc các giai đoạn khác nhau, có thể bao gồm các chi phí khác nhau theo từng thời điểm. Ví dụ: The price schedule reflects seasonal changes in product prices. (Lịch trình giá phản ánh sự thay đổi giá sản phẩm theo mùa.)