VIETNAMESE
biểu tự
tên tự, biệt hiệu
ENGLISH
courtesy name
/ˈkɜːtəsi naɪm/
honorary title
Biểu tự là tên phụ, thường để thể hiện phẩm chất hoặc đặc điểm riêng của một người.
Ví dụ
1.
Biểu tự của anh ấy thể hiện sự kính trọng.
His courtesy name symbolized respect.
2.
Biểu tự được đặt khi trưởng thành.
The courtesy name was given at adulthood.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Courtesy name nhé!
Honorific – Tên tôn kính
Phân biệt:
Honorific là từ ngữ dùng để thể hiện sự kính trọng, tôn trọng đối với người khác. Courtesy name thường dùng trong văn hóa Á Đông để chỉ một tên gọi tôn kính thay thế tên thật của một người, thường là trong các mối quan hệ chính thức.
Ví dụ:
He was addressed with an honorific title.
(Ông ấy được xưng hô với một danh hiệu tôn kính.)
Pseudonym – Bút danh
Phân biệt:
Pseudonym là tên giả mà một người sử dụng thay cho tên thật, thường là trong văn học hoặc nghệ thuật. Tuy nhiên, Courtesy name là tên mà người khác gọi trong bối cảnh tôn trọng hoặc lễ nghi.
Ví dụ:
The author wrote under a pseudonym.
(Tác giả viết dưới một bút danh.)
Alias – Bí danh
Phân biệt:
Alias là một tên khác mà một người sử dụng thay cho tên thật, thường dùng trong những hoàn cảnh không chính thức. Courtesy name mang tính chất tôn kính hơn, thường dùng trong những tình huống trang trọng.
Ví dụ:
The criminal used an alias to hide his identity.
(Kẻ tội phạm sử dụng một bí danh để che giấu danh tính của mình.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết