VIETNAMESE

Ghi nhận doanh thu

Xác nhận doanh thu, Ghi chép doanh thu

word

ENGLISH

Revenue Recognition

  
NOUN

/ˈrɛvɪnjuː ˌrɛkəɡˈnɪʃən/

Income Logging, Sales Record

“Ghi nhận doanh thu” là hành động ghi lại số tiền thu được từ bán hàng hoặc dịch vụ.

Ví dụ

1.

Ghi nhận doanh thu đảm bảo báo cáo tài chính chính xác và tuân thủ.

Revenue recognition ensures accurate financial reporting and compliance.

2.

Các công ty áp dụng phương pháp tiêu chuẩn để ghi nhận doanh thu nhất quán.

Companies adopt standardized methods for consistent revenue recognition.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Revenue Recognition nhé! check Income Logging - Ghi nhận thu nhập Phân biệt: Income Logging nhấn mạnh vào việc ghi chép nguồn thu nhập một cách chi tiết. Ví dụ: Accurate income logging is essential for financial transparency. (Ghi nhận thu nhập chính xác là điều cần thiết để minh bạch tài chính.) check Sales Recordkeeping - Lưu trữ hồ sơ bán hàng Phân biệt: Sales Recordkeeping tập trung vào việc ghi chép thông tin từ các giao dịch bán hàng. Ví dụ: Proper sales recordkeeping helps businesses track their performance. (Lưu trữ hồ sơ bán hàng đúng cách giúp doanh nghiệp theo dõi hiệu suất.) check Profit Documentation - Ghi nhận lợi nhuận Phân biệt: Profit Documentation nhấn mạnh vào việc ghi chép lợi nhuận thu được từ doanh thu. Ví dụ: The accountant ensured thorough profit documentation for the fiscal year. (Kế toán đã đảm bảo ghi nhận lợi nhuận đầy đủ cho năm tài chính.)