VIETNAMESE
gán ghép
ghép đôi
ENGLISH
fix someone up
/fɪks ˈsʌmˌwʌn ʌp/
match, pair
Gán ghép là hành động gán một người nam và người nữ với nhau như một cặp đôi.
Ví dụ
1.
Tôi cố gắng gán ghép anh ấy với một người bạn của tôi.
I tried to fix him up with a friend of mine.
2.
Jacques đã cố gắng gán ghép tôi với chị gái của anh ấy.
Jacques tried to fix me up with his older sister.
Ghi chú
Hôm nay chúng ta cùng học hai cách dùng khác nhau của cụm từ fix up nha
- fix somebody up (gán ghép) Gán ghép là hành động gán một người nam và người nữ với nhau như một cặp đôi. (I was trying to fix him up with a friend of mine, he was trying to do the same. - Tôi cố gắng gán ghép anh ấy với một người bạn của tôi, và anh ấy làm điều tương tự.)
- fix something up (sửa chữa) là việc sửa chữa hoặc trang trí một thứ gì đó (They fixed the house up before they moved in. - Họ đã sửa nhà trước khi dọn đến.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết