VIETNAMESE

Ghểnh

Bảo vệ

word

ENGLISH

Guard

  
VERB

/ɡɑːd/

Protect, shield

“Ghểnh” trong cờ tướng là hành động di chuyển quân sĩ hoặc quân tượng lên để bảo vệ tướng.

Ví dụ

1.

Anh ấy ghểnh sĩ để bảo vệ tướng.

He guarded the king with his soldier.

2.

Người chơi ghểnh sĩ một cách chiến lược.

The player guarded the king strategically.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Guard nhé! check Defend – Bảo vệ Phân biệt: Defend nhấn mạnh vào hành động bảo vệ một mục tiêu hoặc cá nhân trước các mối đe dọa. Ví dụ: The player moved to defend the king in the game of chess. (Người chơi di chuyển để bảo vệ quân vua trong trò chơi cờ vua.) check Protect – Che chở Phân biệt: Protect thường mang nghĩa rộng hơn, bao gồm cả hành động ngăn chặn thiệt hại tiềm tàng. Ví dụ: The knight was placed to protect the king from an imminent threat. (Quân mã được đặt để che chở quân vua khỏi mối đe dọa sắp xảy ra.) check Shield – Che chắn Phân biệt: Shield nhấn mạnh việc dùng chính mình hoặc một vật gì đó để chắn hoặc ngăn chặn. Ví dụ: The rook was used to shield the king from the opponent’s attack. (Quân xe được dùng để che chắn quân vua khỏi cuộc tấn công của đối thủ.)