VIETNAMESE

ghềnh đá đĩa

ghềnh đá tự nhiên

word

ENGLISH

plate stone rapids

  
NOUN

/pleɪt stoʊn ræpɪdz/

stacked rock formations

Ghềnh đá đĩa là hiện tượng tự nhiên, các khối đá xếp chồng như hình đĩa.

Ví dụ

1.

Ghềnh đá đĩa thu hút nhiều du khách.

The plate stone rapids attract many visitors.

2.

Mọi người trầm trồ trước cấu trúc độc đáo của ghềnh đá đĩa.

People marveled at the plate stone rapids' unique structure.

Ghi chú

Từ Ghềnh đá đĩa là từ thuộc lĩnh vực địa hình. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Disk-shaped rapids – Ghềnh đĩa hình Ví dụ: The disk-shaped rapids feature layered, flat stones that resemble disks in the river. (Ghềnh đĩa hình đặc trưng bởi các khối đá xếp lớp phẳng, giống như những chiếc đĩa trong dòng sông.) check Plate stone rapids – Ghềnh đá đĩa Ví dụ: The plate stone rapids are formed by naturally stacked rocks that create a striking visual pattern. (Ghềnh đá đĩa được hình thành bởi những khối đá tự nhiên xếp chồng, tạo thành một mẫu hình ấn tượng.) check Layered rock rapids – Ghềnh đá xếp lớp Ví dụ: The layered rock rapids display a series of sedimentary rock formations in a cascading sequence. (Ghềnh đá xếp lớp cho thấy loạt cấu trúc đá trầm tích sắp xếp theo thứ tự hạ lưu.) check Stacked stone rapids – Ghềnh đá chồng lớp Ví dụ: The stacked stone rapids reveal how natural erosion can organize rocks into disk-like structures. (Ghềnh đá chồng lớp cho thấy cách xói mòn tự nhiên sắp xếp các tảng đá thành hình dạng như đĩa.)