VIETNAMESE
ghềnh đá
đá ghềnh
ENGLISH
rocky rapids
/ˈrɒki ˈræpɪdz/
boulder-strewn rapids
Ghềnh đá là khu vực tập trung nhiều đá nổi trên sông, nước chảy mạnh.
Ví dụ
1.
Ghềnh đá tạo ra chướng ngại vật tự nhiên trên sông.
The rocky rapids create a natural obstacle in the river.
2.
Người bơi tránh ghềnh đá để an toàn.
Swimmers avoided the rocky rapids for safety.
Ghi chú
Từ Ghềnh đá là từ thuộc lĩnh vực địa hình. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Rocky river rapids – Ghềnh đá sông
Ví dụ:
The rocky river rapids feature numerous boulders disrupting the smooth flow of water.
(Ghềnh đá sông có nhiều tảng đá lớn làm gián đoạn dòng nước trôi mượt.)
Stone-strewn rapids – Ghềnh đầy đá
Ví dụ:
The stone-strewn rapids create a rugged and dynamic watercourse.
(Ghềnh đầy đá tạo nên một con sông gồ ghề và năng động.)
Boulder rapids – Ghềnh đá tảng
Ví dụ:
In the boulder rapids, large rocks dominate the river, challenging navigation.
(Trong ghềnh đá tảng, các tảng đá lớn chiếm ưu thế, tạo nên thử thách cho việc di chuyển.)
Hard rock rapids – Ghềnh đá cứng
Ví dụ:
The hard rock rapids are characterized by their solid, unyielding rocky formations.
(Ghềnh đá cứng được đặc trưng bởi những khối đá vững chắc, không dễ bị thay đổi hình dạng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết