VIETNAMESE
chật chà chật chưỡng
gập ghềnh, lệch lạc
ENGLISH
severely uneven
/səˈvɪrli ˌʌnˈivən/
unbalanced, unstable
Trạng thái không cân bằng, gập ghềnh (nặng hơn “chật chưỡng”).
Ví dụ
1.
Chiếc bàn kê chật chà chật chưỡng.
The table is severely uneven.
2.
Họ đi trên con đường chật chà chật chưỡng.
They walked on a severely uneven path.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của severely uneven (chật chà chật chưỡng – lồi lõm, gập ghềnh) nhé!
Bumpy – Gập ghềnh
Phân biệt:
Bumpy là từ phổ biến để mô tả bề mặt không bằng phẳng, tương đương với severely uneven.
Ví dụ:
The road is bumpy all the way to the village.
(Con đường đến làng thì chật chà chật chưỡng suốt.)
Rough – Thô ráp, xóc
Phân biệt:
Rough mô tả mặt đường hoặc bề mặt không đều, thô, rất sát nghĩa với severely uneven.
Ví dụ:
The terrain is rough and hard to cross.
(Địa hình chật chà chật chưỡng khó băng qua.)
Jagged – Lởm chởm
Phân biệt:
Jagged dùng cho bề mặt có cạnh nhọn, không đều, rất gần nghĩa với severely uneven.
Ví dụ:
The rocks were sharp and jagged.
(Đá thì sắc và chật chà chật chưỡng.)
Uneven – Không bằng phẳng
Phân biệt:
Uneven là từ gốc, sát nghĩa nhất, dùng rộng rãi trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
Ví dụ:
The pavement is dangerously uneven.
(Vỉa hè lồi lõm chật chà chật chưỡng rất nguy hiểm.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết