VIETNAMESE

Ghé vai

đỡ vai

word

ENGLISH

Shoulder

  
VERB

/ˈʃəʊldə/

Support

Ghé vai là hành động đặt vai để chia sẻ gánh nặng hoặc giúp đỡ ai đó.

Ví dụ

1.

Anh ấy ghé vai gánh trách nhiệm một cách sẵn lòng.

He shouldered the responsibility willingly.

2.

Cô ấy ghé vai gánh nặng cho gia đình.

She shouldered the burden for her family.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Shoulder khi nói hoặc viết nhé! checkShoulder the burden - Gánh vác gánh nặng Ví dụ: He shouldered the burden of caring for his sick parents. (Anh ấy gánh vác gánh nặng chăm sóc bố mẹ bị ốm.) checkShoulder the blame - Nhận trách nhiệm Ví dụ: She shouldered the blame for the team's failure. (Cô ấy nhận trách nhiệm cho thất bại của đội.) checkShoulder a responsibility - Gánh vác trách nhiệm Ví dụ: They shouldered the responsibility of organizing the event. (Họ gánh vác trách nhiệm tổ chức sự kiện.) checkShoulder a load - Gánh một trọng tải Ví dụ: The workers shouldered the load to transport it to the truck. (Những công nhân gánh trọng tải để vận chuyển nó lên xe tải.) checkShoulder to cry on - Chỗ dựa tinh thần Ví dụ: She provided a shoulder to cry on during his tough times. (Cô ấy là chỗ dựa tinh thần trong những lúc khó khăn của anh ấy.)