VIETNAMESE
dì ghẻ
mẹ kế, kế mẫu
ENGLISH
stepmother
/ˈstɛpˌmʌðər/
-
"Dì ghẻ" là người vợ thứ hoặc vợ kế của cha, thường không có quan hệ máu mủ với con chồng.
Ví dụ
1.
Dì ghẻ đối xử công bằng với con riêng của chồng.
The stepmother treated her stepchildren fairly.
2.
Cô ấy cố gắng xây dựng mối quan hệ với dì ghẻ.
She struggled to build a relationship with her stepmother.
Ghi chú
Từ Stepmother là một từ có gốc từ lĩnh vực gia đình và quan hệ thân tộc. Cùng DOL tìm hiểu thêm một số từ khác có cùng gốc này nhé!
Stepfather – Cha dượng
Ví dụ:
The stepfather was kind and supportive to his stepchildren.
(Cha dượng rất tốt bụng và ủng hộ các con riêng của vợ.)
Stepsibling – Anh chị em cùng cha khác mẹ hoặc ngược lại
Ví dụ:
The stepsiblings developed a close bond over time.
(Các anh chị em ghẻ dần phát triển mối quan hệ thân thiết qua thời gian.)
Stepchild – Con riêng của chồng hoặc vợ
Ví dụ:
She treated her stepchildren with love and fairness.
(Cô ấy đối xử với các con riêng của chồng bằng tình yêu và sự công bằng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết