VIETNAMESE

cực bắc

điểm lạnh giá

word

ENGLISH

North Pole

  
NOUN

/nɔːrθ poʊl/

Arctic Point

“Cực bắc” là điểm xa nhất về phía bắc trên Trái Đất.

Ví dụ

1.

Cực bắc được bao phủ bởi băng.

The North Pole is covered in ice.

2.

Ông già Noel sống ở cực bắc.

Santa lives at the North Pole.

Ghi chú

Từ Cực bắc là điểm xa nhất về phía bắc trên Trái Đất. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những khái niệm liên quan bên dưới nhé! check Arctic apex – Đỉnh Bắc cực Ví dụ: This Arctic apex represents the furthest north in Earth's geography, characterized by ice and extreme cold. (Đỉnh Bắc cực này là điểm cực bắc của Trái Đất, nổi bật với lớp băng và lạnh giá cực đoan.) check Polar summit – Đỉnh cực Ví dụ: This polar summit marks the highest latitude point where extreme conditions prevail. (Đỉnh cực này đánh dấu điểm có vĩ độ cao nhất với điều kiện khí hậu khắc nghiệt.) check Northernmost extreme – Cực điểm phía Bắc Ví dụ: The northernmost extreme is defined by its remote, ice-covered terrain and harsh environment. (Cực điểm phía Bắc được đặc trưng bởi địa hình phủ đầy băng và môi trường khắc nghiệt.) check Frozen crown – Vương miện băng giá Ví dụ: This frozen crown is often used poetically to describe the ultimate northern limit of our planet. (Vương miện băng giá thường được dùng để mô tả giới hạn bắc cực của Trái Đất.)