VIETNAMESE
gặp dịp
khi có dịp
ENGLISH
when the opportunity arises
/wen ði ˌɒpəˈtjuːnəti əˈraɪzɪz/
when chance comes
Gặp dịp là tình huống khi có cơ hội hoặc thời điểm thích hợp để làm một việc gì đó.
Ví dụ
1.
Chúng ta sẽ thảo luận khi gặp dịp.
We'll discuss it when the opportunity arises.
2.
Tôi sẽ thăm bạn khi gặp dịp.
I'll visit you when the opportunity arises.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của when the opportunity arises nhé!
When there's a chance - Khi có cơ hội
Phân biệt:
When there's a chance mang nghĩa gần với when the opportunity arises, nhưng thông dụng hơn và thường dùng trong văn nói.
Ví dụ:
I’ll talk to him when there's a chance.
(Tôi sẽ nói chuyện với anh ấy khi có cơ hội.)
Whenever possible - Bất cứ khi nào có thể
Phân biệt:
Whenever possible nhấn mạnh tính linh hoạt và chủ động hơn when the opportunity arises vốn thường là cơ hội tự đến.
Ví dụ:
We should help others whenever possible.
(Chúng ta nên giúp đỡ người khác bất cứ khi nào có thể.)
If the chance comes - Nếu có dịp
Phân biệt:
If the chance comes mang nghĩa điều kiện giả định nhẹ, gần giống when the opportunity arises nhưng hàm ý không chắc chắn hơn.
Ví dụ:
If the chance comes, I’ll travel abroad.
(Nếu có dịp, tôi sẽ đi du lịch nước ngoài.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết