VIETNAMESE

nhúng

nhấn, ngâm

word

ENGLISH

Dip

  
VERB

/dɪp/

Immerse, soak

“Nhúng” là hành động nhúng một phần của vật vào chất lỏng.

Ví dụ

1.

Cô ấy nhúng bánh mì vào súp.

She dipped the bread into the soup.

2.

Anh ấy nhúng ngón tay vào sơn.

He dipped his finger into the paint.

Ghi chú

Từ Dip là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của Dip nhé! check Nghĩa 1: Sự giảm sút nhẹ (giá cả, nhiệt độ, năng suất...) Ví dụ: There was a slight dip in sales last month, but the dip was quickly recovered. (Doanh số đã giảm nhẹ trong tháng trước, nhưng mức giảm đó nhanh chóng được bù lại) check Nghĩa 2: Món nước sốt để chấm Ví dụ: The chips came with a spicy cheese dip, and everyone loved the creamy dip. (Khoai tây chiên được ăn kèm nước sốt phô mai cay, và ai cũng thích loại sốt béo ngậy đó) check Nghĩa 3: Hành động cúi hoặc hạ thấp người đột ngột (trong khiêu vũ, thể dục...) Ví dụ: He spun her and did a dramatic dip at the end of the dance, and the final dip got a round of applause. (Anh ấy xoay người cô và thực hiện cú hạ người ấn tượng ở cuối điệu nhảy, và động tác đó nhận được tràng pháo tay)