VIETNAMESE

dán lại bằng keo

sửa bằng keo

word

ENGLISH

fix with glue

  
VERB

/fɪks wɪð ɡluː/

repair with glue

“Dán lại bằng keo” là sửa chữa bằng cách sử dụng keo để gắn lại.

Ví dụ

1.

Anh ấy đã dán lại tay cầm bị gãy bằng keo.

He fixed the broken handle with glue.

2.

Họ đã sửa chữa món đồ chơi bị hỏng bằng keo.

They repaired the broken toy with glue.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ glue khi nói hoặc viết nhé! check Apply glue – bôi keo Ví dụ: Be careful when you apply glue to delicate surfaces. (Hãy cẩn thận khi bôi keo lên những bề mặt dễ hỏng) check Wait for glue to dry – chờ keo khô Ví dụ: You should wait for the glue to dry before using it again. (Bạn nên chờ keo khô trước khi sử dụng lại) check Glue residue – vết keo còn sót Ví dụ: The table still had glue residue after the project. (Cái bàn vẫn còn vết keo sau khi làm xong) check Strong glue – keo dán chắc Ví dụ: Use a strong glue to hold the parts together. (Dùng keo dán chắc để giữ các bộ phận dính lại với nhau)