VIETNAMESE

gần gũi với thiên nhiên

thân thiện với môi trường

ENGLISH

environmentally-friendly

  
NOUN

/kloʊs tu ˈneɪʧər/

eco-friendly

Gần gũi với thiên nhiên là hòa hợp, gắn bó và ôn hòa với thiên nhiên.

Ví dụ

1.

Chúng ta phải tiếp tục hỗ trợ công nghệ gần gũi với thiên nhiên và nguồn cung cấp năng lượng an toàn sử dụng các sản phẩm trong nước.

We must continue to support environmentally friendly coal technology and a secure energy supply using domestic products.

2.

Tôi ủng hộ chính sách nông nghiệp thân thiện với môi trường.

I support an environmentally friendly agricultural policy.

Ghi chú

Chúng ta cùng học về những cách diễn đạt trong tiếng Anh có nghĩa “thân thiện, gần gũi với môi trường” nha!

- close to nature: Study nature, love nature, stay close to nature. It will never fail you. (Hãy học về thiên nhiên, yêu thiên nhiên, gần gũi với thiên nhiên. Nó sẽ không bao giờ làm bạn thất vọng.)

- environmentally-friendly: We've incorporated many environmentally-friendly features into the design of the building. (Chúng tôi đã kết hợp nhiều tính năng thân thiện với môi trường vào thiết kế của tòa nhà.)

- go green (đi theo hướng xanh hơn): We should go green and try to come up with more solutions that does not harm the surrounding environment. (Chúng ta nên đi theo hướng xanh hơn và cố gắng đưa ra nhiều giải pháp hơn mà không gây hại cho môi trường xung quanh.)

- environmental sustainability (bền vững với môi trường): We should focus on the environmental sustainability in the next five-year plan. (Chúng ta nên tập trung vào tính bền vững của môi trường trong kế hoạch 5 năm tới.)