VIETNAMESE

Gắn bó với công ty

Sự cam kết, Gắn bó với tổ chức

word

ENGLISH

Commitment to Company

  
NOUN

/kəˈmɪtmənt tə ˈkʌmpəni/

Engagement, Dedication

“Gắn bó với công ty” là trạng thái duy trì sự kết nối và cam kết với tổ chức.

Ví dụ

1.

Sự gắn bó với công ty của anh ấy thể hiện rõ qua sự cống hiến.

His commitment to the company was evident in his dedication.

2.

Gắn bó với công ty thúc đẩy lòng trung thành và tinh thần đồng đội.

Commitment to the company fosters loyalty and teamwork.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Commitment to Company nhé! check Employee Engagement - Sự gắn kết của nhân viên Phân biệt: Employee Engagement nhấn mạnh vào sự kết nối và tích cực tham gia vào công việc của nhân viên. Ví dụ: High levels of employee engagement lead to better organizational performance. (Mức độ gắn kết cao của nhân viên dẫn đến hiệu suất tổ chức tốt hơn.) check Corporate Loyalty - Lòng trung thành với công ty Phân biệt: Corporate Loyalty tập trung vào sự trung thành của nhân viên đối với công ty họ làm việc. Ví dụ: Corporate loyalty often increases with positive workplace culture. (Lòng trung thành với công ty thường tăng khi văn hóa nơi làm việc tích cực.) check Organizational Commitment - Cam kết tổ chức Phân biệt: Organizational Commitment nhấn mạnh vào sự cam kết lâu dài với tổ chức. Ví dụ: Organizational commitment is a key factor in reducing employee turnover. (Cam kết tổ chức là yếu tố quan trọng trong việc giảm thiểu tình trạng nghỉ việc của nhân viên.)