VIETNAMESE
Gắn bó lâu dài với công ty
Sự trung thành, Sự cam kết lâu dài
ENGLISH
Long-Term Commitment
/ˌlɒŋ ˈtɜːm kəˈmɪtmənt/
Loyalty, Retention
“Gắn bó lâu dài với công ty” là trạng thái cam kết làm việc lâu dài trong một tổ chức.
Ví dụ
1.
Gắn bó lâu dài với công ty được đánh giá cao ở nhân viên.
Long-term commitment to the company is valued in employees.
2.
Gắn bó lâu dài đảm bảo sự phát triển và ổn định cho cả hai bên.
Long-term commitment ensures growth and stability for both parties.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Long-Term Commitment nhé!
Loyalty to Organization - Lòng trung thành với tổ chức
Phân biệt:
Loyalty to Organization tập trung vào sự trung thành và gắn bó về mặt tinh thần với công ty.
Ví dụ:
Her loyalty to the organization earned her a promotion.
(Lòng trung thành với tổ chức đã giúp cô ấy được thăng chức.)
Employment Stability - Ổn định nghề nghiệp
Phân biệt:
Employment Stability nhấn mạnh vào việc giữ một công việc lâu dài tại công ty.
Ví dụ:
Employment stability is crucial for career progression.
(Ổn định nghề nghiệp rất quan trọng để thăng tiến trong sự nghiệp.)
Dedicated Service - Sự phục vụ tận tâm
Phân biệt:
Dedicated Service nhấn mạnh vào sự tận tụy và cam kết làm việc lâu dài.
Ví dụ:
His dedicated service to the company was recognized at the annual meeting.
(Sự phục vụ tận tâm của anh ấy với công ty đã được ghi nhận trong cuộc họp thường niên.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết