VIETNAMESE

gắn bó

gắn kết

ENGLISH

stick with

  
NOUN

/stɪk wɪð/

Gắn bó là quan hệ thân thiết gắn bó chặt chẽ giữa người với người hoặc với một thứ gì đó.

Ví dụ

1.

Gắn bó với tôi và tôi sẽ biến bạn thành triệu phú!

Stick with me and I’ll make you a millionaire!

2.

Hãy gắn bó với kế hoạch này, vì rõ ràng đó là lựa chọn dễ dàng nhất của bạn.

Stick with this plan, because obviously it is your easiest option.

Ghi chú

Các collocation có thể dùng với stick trong tiếng Anh

- stick to your mind (ghi nhớ lâu dài): One of his movies really sticks to my mind

- stick to your guns (giữ vững lập trường): Don’t persuade me, I am sticking to my guns.

- stick out like a sore thumb (lồ lộ trước mắt): The flaw in his actions sticks out like a sore thumb.

- stick your nose into sth (chĩa mũi vào): Don’t stick your nose into my own business.