VIETNAMESE

Gạch đi

loại bỏ, bỏ đi

word

ENGLISH

remove

  
VERB

/rɪˈmuːv/

delete, erase,

Gạch đi là hành động loại bỏ hoặc bỏ qua một mục trong danh sách hoặc văn bản.

Ví dụ

1.

Anh ấy gạch đi những chi tiết không cần thiết.

He removed the unnecessary details.

2.

Cô ấy gạch đi nội dung lỗi thời.

She removed the outdated content.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một số word form (từ loại) của từ remove nhé! checkRemoval (noun) - Sự loại bỏ hoặc gỡ bỏ Ví dụ: The removal of the statue sparked controversy. (Việc loại bỏ bức tượng đã gây ra tranh cãi.) checkRemovable (adjective) - Có thể tháo rời hoặc loại bỏ Ví dụ: The cover is removable for easy cleaning. (Vỏ bọc có thể tháo rời để dễ dàng vệ sinh.) checkRemoved (adjective) - Đã được loại bỏ hoặc bị gạch đi Ví dụ: The removed items were sent back to the warehouse. (Những món đồ đã bị loại bỏ được gửi trở lại kho hàng.)